Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prairie
['preəri]
|
danh từ
đồng cỏ, thảo nguyên
Chuyên ngành Anh - Việt
prairie
['preəri]
|
Kỹ thuật
đồng cỏ
Sinh học
đồng cỏ
Xây dựng, Kiến trúc
đồng cỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prairie
|
prairie
prairie (n)
steppe, grassland, plain, savanna, pampas