Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
romp
[rɔmp]
|
danh từ
đứa trẻ thích nô đùa; người đàn bà thích nô đùa
sự nô đùa; trò nô đùa (như) game of romps
nô đùa
nội động từ
nô đùa (nhất là trẻ con, súc vật)
những con chó nô đùa chạy nhảy trong vườn
(từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa)
vượt một cách dễ dàng (ngựa)
( + through ) (thông tục) thi đỗ dễ dàng
thắng, thành công.. một cách dễ dàng