Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
romp
[rɔmp]
|
danh từ
đứa trẻ thích nô đùa; người đàn bà thích nô đùa
sự nô đùa; trò nô đùa (như) game of romps
nô đùa
nội động từ
nô đùa (nhất là trẻ con, súc vật)
những con chó nô đùa chạy nhảy trong vườn
(từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa)
vượt một cách dễ dàng (ngựa)
( + through ) (thông tục) thi đỗ dễ dàng
thắng, thành công.. một cách dễ dàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
romp
|
romp
romp (n)
  • frolic, page-turner, thriller, chiller, potboiler
    antonym: bore
  • frolic, frisk, gambol, run, scramble, caper
  • piece of cake (informal), foregone conclusion, one-horse race, cinch (informal), walkover (informal), doddle (UK, informal)
    antonym: whitewash (informal)
  • romp (v)
  • cavort, frolic, horse around, caper, prance, play, gambol, leap about, let off steam, bound about, kick up your heels
  • win, coast, surpass yourself, excel yourself, walk it (UK, informal)
    antonym: lose
  • sail, steam, coast, cruise, zip (informal), whiz
    antonym: struggle