Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bộ thương mại
[bộ thương mại]
|
Department of Trade/Commerce; Ministry of Trade/Commerce
The seminar was jointly held by the Trade Promotion Department of the Trade Ministry and the International Trade Center
Iraqi Trade Minister Mohammed Mehdi Saleh - who accused coalition forces of breaking into Iraqi warehouses and stealing children's milk - smiled when he was asked where Saddam was.