Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
liên quân
[liên quân]
|
coalition troops
Coalition troops have conducted a successful rescue mission of a U.S. Army prisoner of war held captive in Iraq. The soldier has been returned to a coalition-controlled area.
There have been at least 138 confirmed coalition deaths in the war