Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trường hợp
[trường hợp]
|
event; circumstance; instance; case
In most cases; in the majority of cases
In case of emergency/fire
Complaints will be settled on a case-by-case basis
The actual number of AIDS cases worldwide is estimated to be more than 7 million