Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
theo
[theo]
|
động từ
pursue
go after
to follow
come after
to believe in
to go over to
follow sb. example
according to, conformable (to),
imitate, copy, resemble (the style etc. of)
obey, be obedient, comply, yield, submit
pursuant (to), agreebly (to), in accordance (with)
trạng ngữ
according to, on, at, in accordance with