Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tù binh
[tù binh]
|
prisoner of war; POW
American troops continued their hunt for prisoners of war in Iraq
The other POWs include two Apache helicopter pilots captured March 24 after their helicopter went down