Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
máy bay trực thăng
[máy bay trực thăng]
|
chopper; copter; helicopter
Casualty helicopter
Let's see if I can bring their chopper back to life!
To fly to Nha Trang in a helicopter
To transport wounded soldiers by helicopter; to helicopter wounded soldiers
Heliborne squads will storm enemy border posts