Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cuộc
[cuộc]
|
party; match; game; set
event; state; condition; situation
bureau; office
(classifier)
Strike
Military operation
Investigation
How much did you pay for five long-distance calls this month?
bet
To win a bet
To lose a bet