Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thua
[thua]
|
to lose; to fail; to be defeated
A war without winner and loser
With someone as talented as him in your corner, you can't lose
He's sure to fail !
There's nothing dishonourable about losing!