Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chiến tranh
[chiến tranh]
|
war; warfare; hostilities
A country at war
The horrors of war
To feed war with war
War-weary
To kindle war
To embroil one's neighboring countries in an unjust war
To put an end to hostilities and restore peace in Middle East
The army were put on a war footing