Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tình trạng
[tình trạng]
|
state; situation; condition
The financial situation of a company
To be in a critical/stable condition