Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lôi kéo
[lôi kéo]
|
to implicate; to involve; to embroil
to induce; to incite
To lead/induce somebody to do something