Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vãn hồi
[vãn hồi]
|
to restore
To pray for peace to be restored
To restore peace after the 20-year civil war
American forces and Iraqi policemen have started joint patrols in Baghdad to restore order in the city.