Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khi
[khi]
|
time; moment
There are times when I wonder what you're thinking about
when; while
I go around while she was studying
to slight; to despise