Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tour
|
danh từ giống đực
bàn tiện, máy tiện
(y học) máy khoan (răng)
bàn vuốt
bàn vuốt của thợ gốm
tủ xoay
những tủ xoay ở các tu viện (đưa đồ ở ngoài vào mà không nhìn thấy bên trong)
tủ xoay để chuyển món ăn từ nhà bếp lên phòng ăn
(thân mật) đẹp, xinh đẹp
một cô gái xinh đẹp
danh từ giống đực
vòng
bánh xe quay năm trăm vòng mỗi phút
đi một vòng sau bữa cơm tối
vòng ngực
vòng quanh
đi vòng quanh thế giới
kim xoay vòng quanh mặt đồng hồ
vòng lượn
con sông lượn nhiều vòng
dáng, vẻ
việc ấy có dáng vẻ tiểu thuyết
thuật, trò
những trò của một người làm quỷ thuật
ngón, vố
chơi khăm ai một vố
giọng văn, lối viết
tác giả có lối viết mạnh dạn
lượt
đến lượt mình thì nói
đợi đến lượt mình
rất mạnh tay, hết sức bình sinh
quai hết sức bình sinh lên đe
lần lượt
cách có mấy bước
có nhiều mưu mẹo
người nào đến lượt người ấy
chóng như trở bàn tay, ngoáy một cái là xong
điểm lại tình hình
có kinh nghiệm về việc đời, từng trải việc đời
xét mọi mặt của một vấn đề
đi dạo quanh
đóng (cửa) kỹ càng
chơi khăm một vố đau
chơi xỏ một cách đểu giả
le tour de France
cuộc đua xe đạp vòng quanh nước Pháp
tôi đã điên tiết lên
chạy ngay lập tức (cỗ máy...)
lần lượt, hết người này đến người khác
(quân sự) sự thăng bậc theo thâm niên
khăn quàng cổ
lượt được vì chiếu cố
công cuộc cần nhiều nghị lực, công cuộc phi thường, chuyện phi thường
tài khéo tay
lối sắp xếp từ ngữ, lối viết; ngữ cú, đoản ngữ
chứng đau lưng
danh từ giống cái
tháp
tháp canh
tháp nghiêng Pisa
La tour Eiffel
Tháp Ep-phen
tháp chuông
các tháp chuông của Nhà thờ Đức Bà ( Pari)
(đánh cờ) quân tháp
người to béo
tháp chiến
tour de Babel
nơi nói nhiều ngôn ngữ khác nhau
tháp ngà (nghĩa bóng)
tháp chuông