danh từ giống đực
 tia
 tia nắng
 tia X
 một tia hy vọng
 (thực vật học) tia tuỷ
 (động vật học) tia vây
 tia quang hoá
 tia cực quang
 tia bắn ra, tia phát xạ
 tia sáng
 tia sáng xanh
 tia tới
 tia bàng trục
 tia quét, tia dò
 tia hồng ngoại/tia tử ngoại
 phát tia
 nan hoa
 nan hoa bánh xe
 (toán học) bán kính
 bán kính góc lượn, bán kính vê tròn
 bán kính quặt (bánh lái)
 bán kính khúc cong
 bán kính quay quanh trục
 bán kính tâm nghiêng
 bán kính biên dạng
 bán kính quay
 bán kính của đường bay ngóc vọt lên
 bán kính đường quành
 khu vực, phạm vi
 trong một khu vực mười kilomet xung quanh Hà Nội
 phạm vi hoạt động
 (nông nghiệp) đường rạch gieo hạt
 tầng ong
 tầng giá
 tầng giá sách ở thư viện
 tầng giá sách
 gian hàng, quầy hàng
 gian hàng tơ lụa
 trưởng quầy hàng
 không phải việc của tôi, tôi không dính dáng gì đến đó
 anh ta rất tinh thông (một lĩnh vực nào đó), rất thạo nghề