Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
braquage
|
danh từ giống đực
sự bắt buộc phải lái vòng (xe ô-tô, máy bay) thay vì đi theo lộ trình ban đầu
sự làm xoay bánh xe ô-tô để quẹo khi lái xe