Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
x
|
danh từ giống đực
x (mẫu tự thứ hai mươi bốn trong bảng chữ cái)
một chữ x hoa ( X)
một chữ x thường ( x)
(toán học) ẩn số
mỗ
ông mỗ
ở thời mỗ
( X ) hình X
hai con đường cắt nhau thành hình X
( X ) ghế đẩu chân chéo
( X ) mười (chữ số La Mã)
(toán học) trục hoành
(sinh vật học; sinh lí học) thể nhiễm sắc x
chân chữ ngũ
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) toán học
(vật lí học) tia X
un X
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sinh viên Đại học bách khoa ( Pháp)