Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
incident
|
tính từ
phụ, nhân thể
vấn đề phụ
phản nghĩa Dominant , principal
(ngôn ngữ học) xen, chêm
mệnh đề xen (chêm)
(vật lý học) tới
tia tới
danh từ giống đực
việc xảy ra
việc xảy ra may mắn
việc xảy ra không quan trọng
vụ rắc rối
vụ rắc rối ở biên giới
vụ rắc rối về ngoại giao
(văn học) tình tiết phụ
(luật học, pháp lý) điểm tranh chấp phụ (trong một vụ kiện)
đừng cãi nhau nữa, đừng nói nữa
gây chuyện, cà khịa kiếm chuyện