Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
soulever
|
ngoại động từ
nâng lên, nhấc lên
nhấc một vật nặng lên
nâng ai lên khỏi mặt đất
vén lên
vén bức màn lên
làm nổi lên, cuốn lên; làm dâng lên
gió cuốn bụi lên
bão làm sóng dâng lên
thúc đẩy nổi dậy
thúc đẩy một dân tộc nổi dậy
làm dấy lên
làm dấy lên những sự phản kháng
gây bất bình, làm cho phẫn nộ
sự xấc xược làm cho mọi người phẫn nộ
nêu lên
nêu lên một vấn đề
(thông tục) cuỗm
cuỗm một ví tiền
nó muốn cuỗm những khách hàng xộp nhất của tôi
làm cho buồn nôn
làm cho chán ngán
nội động từ
( Le cœur lui soulève ) nó buồn nôn; nó chán ngán
phản nghĩa abaisser , affaisser