Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuyên qua
[xuyên qua]
|
to go through ...; to pierce; to penetrate; to puncture
The bullet went through his arm; The bullet pierced his arm
To shoot somebody through the head
through
How can you see through his shirt?
throughout
Throughout the centuries
Chuyên ngành Việt - Anh
xuyên qua
[xuyên qua]
|
Hoá học
pervade
Xây dựng, Kiến trúc
pervade