Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời đại
[thời đại]
|
epoch; era; age
The machine age; The age of the machine
The (Age of) Enlightenment
The computer age
Vietnam through the ages
We're living in the age of robots
Chuyên ngành Việt - Anh
thời đại
[thời đại]
|
Kỹ thuật
age
Từ điển Việt - Việt
thời đại
|
danh từ
mỗi giai đoạn lịch sử được phân chia và đánh dấu những sự kiện có tính chất giống nhau
thời đại kim khí; thời đại phong kiến
tính từ
có những đặc trưng tiêu biểu cho một thời đại
những phụ nữ của thời đại mới