Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trên không
[trên không]
|
aerial; in the air
Trận Điện Biên Phủ trên không
The Dien Bien Phu battle in the air
Mid-air collision
In-flight refuelling
To support land and sea forces by aerial observation of the enemy
Seen from the air, the fields looked like a chessboard