Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quan sát
[quan sát]
|
to survey; to view; to observe
Chuyên ngành Việt - Anh
quan sát
[quan sát]
|
Hoá học
viewing
Kỹ thuật
observe
Sinh học
observation
Toán học
observe
Vật lý
observe
Xây dựng, Kiến trúc
observe
Từ điển Việt - Việt
quan sát
|
động từ
xem xét từng chi tiết để tìm hiểu
quan sát địa hình