Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
yểm trợ
[yểm trợ]
|
to back; to support
Coalition troops backed by artillery and airstrikes destroyed nearly 100 military vehicles belonging to the Medina division, including six tanks.
Chuyên ngành Việt - Anh
yểm trợ
[yểm trợ]
|
Kỹ thuật
support
Từ điển Việt - Việt
yểm trợ
|
động từ
Yểm hộ.
Bắn yểm trợ.