Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
pháo binh
[pháo binh]
|
artillery
Artilleryman
Từ điển Việt - Việt
pháo binh
|
danh từ
binh chủng của lục quân hoặc hải quân, chiến đấu bằng các loại pháo lớn
phỏo binh là lực lượng tác chiến của quân đội nhiều nước