Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sư đoàn
[sư đoàn]
|
(quân sự) division
To be given (the) command of a division
Từ điển Việt - Việt
sư đoàn
|
danh từ
đơn vị của quân đội gồm hai trung đoàn trở lên
sư đoàn bộ binh