Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đụng
[đụng]
|
to collide; to hit; to hurtle; to dash; to run into ...; to crash into ...
The two cars collided
The bus collided with the lorry
to touch; to interfere with ...
Don't touch my new book!
to encounter
To encounter the enemy everywhere
Từ điển Việt - Việt
đụng
|
động từ
chạm vào một cách bất ngờ
đụng xe; đụng đầu vào cửa
nói động đến người khác
cả làng không ai dám đụng ông ta
góp vào mỗi người một phần để tổ chức ăn uống
cả xóm đụng một con bò
động đến
đụng phải vấn đề khó khăn
lấy làm vợ chồng
ông bà ấy đụng hơn hai mươi năm rồi