Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bàn cờ
[bàn cờ]
|
chessboard; checkerboard
To plant trees in a chessboard pattern
chequered
A chequered field
Từ điển Việt - Việt
bàn cờ
|
danh từ
tấm ván hình vuông có kẻ ô để đánh cờ
bàn cờ tướng
tính từ
có nhiều đường ngang dọc cắt thành ô
ruộng bàn cờ