Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shed
[∫ed]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
(trong từ ghép) nhà một tầng dùng để chứa đồ, nơi ở cho gia súc, chỗ để xe cộ hoặc làm nhà xưởng
a
tool-shed
nhà kho dụng cụ
a
coal-shed
nhà kho để than
a
bicycle-shed
nhà để xe đạp
a
cattle-shed
chuồng gia súc
ngoại động từ, động tính từ quá khứ và thì quá khứ là
shed
rụng (lá...), lột (da...)
trees
shed
their
leaves
and
flowers
shed
their
petal
cây rụng lá và hoa rụng cánh
the
snake
sheds
its
skin
regularly
rắn thường xuyên lột da
some
kinds
of
deer
shed
their
horns
một số loại hươu rụng sừng
the
lorry
has
shed
its
load
xe tải để rơi hàng xuống đường
rơi, trào, chảy (nước mắt..)
to
shed
tears
chảy nước mắt; trào nước mắt
to
shed
blood
làm cho đổ máu (gây thương tích hoặc tử vong cho người khác)
to
shed
one's
blood
bị đổ máu; chảy máu (bị thương hoặc bị giết)
bỏ rơi, để rơi
to
shed
one's
colleagues
bỏ rơi đồng nghiệp
tung ra, toả ra; đưa ra
to
shed
perfume
toả hương thơm
a
fire
shedding
warmth
ngọn lửa toả hơi ấm
the lamp
shed
soft
light
on
the
desk
ngọn đèn toả ánh sáng dịu trên bàn
to
shed
love
toả tình thương yêu
lấy đi, ném đi; chuyển đi
shedding
one's
clothes
on
a
hot
day
cởi bỏ quần áo vào một ngày nóng
you
must
learn
to
shed
your
inhibitions
anh phải tập cách vứt bỏ những sự ức chế
Chuyên ngành Anh - Việt
shed
[∫ed]
|
Kỹ thuật
mái che; kho; xưởng, phân xưởng; nhà xe; nhà để máy bay; xếp dưới mái che; thúc ra, đẩy ra
Sinh học
chuồng gia súc
Xây dựng, Kiến trúc
mái che; kho; xưởng, phân xưởng; nhà xe; nhà để máy bay; xếp dưới mái che; thúc ra, đẩy ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shed
|
shed
shed
(n)
hut
, lean-to, cabin, shelter, shack, shanty, outbuilding
outbuilding
, outhouse, lean-to, barn, shack
woodshed
, outbuilding, outhouse, garden shed, lean-to, hut, potting shed
shed
(v)
molt
, cast, peel, skin, slough, scale, flake
antonym:
grow
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.