Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
perfume
[pə'fju:m]
|
danh từ
hương thơm; mùi thơm
nước hoa; dầu thơm
hươnh thơm của hoa
ngoại động từ
toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...)
hoa hồng toả hương thơm khắp căn phòng
xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...)
xức nước hoa vào khăn tay
Chuyên ngành Anh - Việt
perfume
['pə:fiu:m]
|
Kỹ thuật
chất thơm; mùi thơm; nước hoa; tăng thêm mùi thơm; bổ sung thêm chất thơm
Sinh học
chất thơm; mùi thơm; nước hoa || tăng thêm mùi thơm; bổ sung thêm chất thơm
Từ điển Anh - Anh
perfume
|

perfume

perfume (pûrʹfym, pər-fymʹ) noun

1. A substance that emits and diffuses a fragrant odor, especially a volatile liquid distilled from flowers or prepared synthetically.

2. A pleasing, agreeable scent or odor. See synonyms at fragrance.

verb, transitive

perfumed, perfuming, perfumes (pər-fymʹ)

To impregnate with fragrance; impart a pleasant odor to.

[French parfum, from Old Italian parfumo, from parfumare, to fill with smoke : par-, intensive pref. (from Latin per-, per-) + fumare, to smoke (from Latin fūmāre, from fūmus, smoke).]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
perfume
|
perfume
perfume (n)
  • cologne, scent, toilet water, fragrance, body spray, body mist, balm, incense
  • smell, aroma, scent, odor, fragrance, essence, whiff, bouquet, redolence
  • perfume (v)
    scent, fragrance, imbue (formal), freshen, lace, anoint, aromatize