Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
handkerchief
['hæηkət∫if]
|
danh từ
khăn tay, khăn mu-soa
khăn vuông quàng cổ ( (cũng) neck handkerchief )
ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
tỏ ý hạ cố đến ai
Từ điển Anh - Anh
handkerchief
|

handkerchief

handkerchief (hăngʹkər-chĭf, -chēf) noun

Abbr. hdkf.

1. A small square of cloth used especially for wiping the nose or mouth.

2. A large piece of cloth worn as a decorative article; a scarf.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
handkerchief
|
handkerchief
handkerchief (n)
hankie (informal), tissue, paper handkerchief