Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
perfumed
['pə:fju:md]
|
tính từ
thơm, đượm hương thơm
có xức nước hoa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
perfumed
|
perfumed
perfumed (adj)
scented, sweet-smelling, sweet-scented, aromatic, fragrant, odorous (literary), pleasant-smelling, sweetly perfumed, fragranced