Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flowery
['flauəri]
|
tính từ
có nhiều hoa, đầy hoa
cánh đồng đầy hoa
văn hoa, hoa mỹ
ngôn ngữ văn hoa
lời lẽ hoa mỹ
Chuyên ngành Anh - Việt
flowery
['flauəri]
|
Kỹ thuật
có hoa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flowery
|
flowery
flowery (adj)
  • ornate, extravagant, baroque, ornamental, florid, embellished, elaborate, fancy
    antonym: plain
  • floral, flowered, flower-patterned, floriated