Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
relation
[ri'lei∫n]
|
danh từ
( relation between something and something ; relation to something ) mối quan hệ; mối tương quan
mối tương quan giữa lượng mưa và sản lượng cây trồng
mối quan hệ giữa kiến thức và thực hành
chi phí của đề án này chẳng co quan hệ gì đến kết quả
( số nhiều) quan hệ; sự giao thiệp (giữa hai nước..)
có giao thiệp buôn bán với ai
giao thiệp với ai
quan hệ ngoại giao/quốc tế
quan hệ hữu nghị (tồn tại) giữa hai nước chúng ta
lúc này các quan hệ khá căng thẳng
cắt đứt (mọi) quan hệ với gia đình
người bà con; thân thuộc
hắn có họ hàng gì với anh không?
hắn chẳng có họ hàng gì với tôi cả
hai người có họ hàng với nhau như thế nào?
người có họ gần/xa với tôiba con của tôi
một người họ hàng qua hôn nhân
người bà con bên nội
ăn nằm, giao cấu với ai
liên quan đến ai/cái gì; về ai-cái gì
xem poor
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
relations
|
relations
relations (n)
  • family members, relatives, family, kindred
  • relationships, dealings, associations, affairs, contact, interaction