Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
existing
[eg'zistiη]
|
tính từ
hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay
tình hình sự việc hiện tại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
existing
|
existing
existing (adj)
current, present, in effect, prevailing, standing, remaining, surviving