Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rainfall
['reinfɔ:l]
|
danh từ
trận mưa rào
lượng mưa
Chuyên ngành Anh - Việt
rainfall
['reinfɔ:l]
|
Kỹ thuật
lượng mưa, lượng nước rơi khí quyển; trận mưa rào
Sinh học
lượng mưa
Xây dựng, Kiến trúc
lượng mưa, lượng nước rơi khí quyển; trận mưa rào
Từ điển Anh - Anh
rainfall
|

rainfall

rainfall (rānʹfôl) noun

1. A shower or fall of rain.

2. The quantity of water, expressed in inches, precipitated as rain, snow, hail, or sleet in a specified area and time interval.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rainfall
|
rainfall
rainfall (n)
precipitation, rain, shower, rainwater, drizzle, Scotch mist, raindrops, mizzle
antonym: sunshine