Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
project
['prədʒekt]
|
danh từ
đề án, dự án; kế hoạch
một bản dự án mới về phát triển nông nghiệp
một đề án phát triển nhà
công trình (nghiên cứu)
công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực)
ngoại động từ
phóng (tên lửa..); chiếu ra (tia sáng..); phát âm rõ ràng (giọng nói); hướng (suy nghĩ..)
phóng một tên lửa
chiếu ra một chùm sáng
hướng ý nghĩ (về tương lai...); hướng tâm trí (vào cái gì...)
đặt mình vào tâm trạng của ai
tưởng rằng.. (nghĩ một cách vô thức)
(toán học) chiếu
chiếu một đường thẳng
dự kiến, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án; dự đoán, tiên đoán
đặt kế hoạch cho một công trình thuỷ lợi mới
nội động từ
nhô ra, lồi ra
một dải đất nhô ra biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người (xem) nắm được ý mình)
Chuyên ngành Anh - Việt
project
['prədʒekt]
|
Hoá học
dự án, dự kiến, kế hoạch || đt. chiếu
Kinh tế
dự án
Kỹ thuật
dự án, đồ án, kế hoạch
Tin học
dự án
Toán học
dự án, bản thiết kế
Vật lý
dự án, bản thiết kế
Xây dựng, Kiến trúc
dự án, đồ án, kế hoạch
Từ điển Anh - Anh
project
|

project

project (prŏjʹĕkt, -ĭkt) noun

1. A plan or proposal; a scheme. See synonyms at plan.

2. An undertaking requiring concerted effort: a community cleanup project; a government-funded irrigation project.

3. An extensive task undertaken by a student or group of students to apply, illustrate, or supplement classroom lessons.

4. A housing project.

verb

project projected, projecting, projects (prə-jĕktʹ)

 

verb, transitive

1. To thrust outward or forward: project one's jaw in defiance.

2. To throw forward; hurl: project an arrow.

3. To send out into space; cast: project a light beam.

4. To cause (an image) to appear on a surface: projected the slide onto a screen.

5. Mathematics. To produce (a projection).

6. To direct (one's voice) so as to be heard clearly at a distance.

7. Psychology. To externalize and attribute (an emotion, for example) to someone or something else.

8. To convey an impression of to an audience or to others: a posture that projects defeat; projected a positive corporate image.

9. To form a plan or an intention for: project a new business enterprise.

10. To calculate, estimate, or predict (something in the future), based on present data or trends: projecting next year's expenses and income.

verb, intransitive

1. To extend forward or out; jut out: beams that project beyond the eaves. See synonyms at bulge.

2. To direct one's voice so as to be heard clearly at a distance.

 

[Middle English projecte, from Latin prōiectum, projecting structure from neuter past participle of prōicere, to throw out : prō-, forth. See pro-1 + iacere, to throw.]

projectʹable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
project
|
project
project (n)
scheme, assignment, task, undertaking, job, plan, blueprint, design, strategy
project (v)
  • forecast, predict, estimate, envisage, foresee, foretell, envision
  • stick out, jut out, protrude, bulge, distend
  • throw, launch, shoot, propel, cast, impel, send off, fling, hurl, pitch
  • plan, envisage, propose, intend, anticipate, expect, plan ahead