Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
missile
['misail]
|
tính từ
có thể phóng ra
vũ khí có thể phóng ra
danh từ
vật phóng ra (đá, tên, mác...)
tên lửa
tên lửa không đối không
tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển
Chuyên ngành Anh - Việt
missile
['misail]
|
Kỹ thuật
đạn phản lực, tên lửa
Toán học
đạn phản lực, tên lửa
Từ điển Anh - Anh
missile
|

missile

missile (mĭsʹəl, -īl) noun

1. An object or a weapon that is fired, thrown, dropped, or otherwise projected at a target; a projectile.

2. A guided missile.

3. A ballistic missile.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: missile technology; a missile silo.

[Latin from neuter of missilis, able to be thrown, from missus past participle of mittere, to let go, throw.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
missile
|
missile
missile (n)
  • arrow, projectile, dart, barb, shaft, bolt
  • projectile, rocket, bullet, shell, warhead, rubber bullet, plastic bullet, canister, mortar