Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
project
['prədʒekt]
|
danh từ
đề án, dự án; kế hoạch
một bản dự án mới về phát triển nông nghiệp
một đề án phát triển nhà
công trình (nghiên cứu)
công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực)
ngoại động từ
phóng (tên lửa..); chiếu ra (tia sáng..); phát âm rõ ràng (giọng nói); hướng (suy nghĩ..)
phóng một tên lửa
chiếu ra một chùm sáng
hướng ý nghĩ (về tương lai...); hướng tâm trí (vào cái gì...)
đặt mình vào tâm trạng của ai
tưởng rằng.. (nghĩ một cách vô thức)
(toán học) chiếu
chiếu một đường thẳng
dự kiến, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án; dự đoán, tiên đoán
đặt kế hoạch cho một công trình thuỷ lợi mới
nội động từ
nhô ra, lồi ra
một dải đất nhô ra biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người (xem) nắm được ý mình)