Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
raid
[reid]
|
danh từ
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích
đột kích vào doanh trại địch
mở một cuộc oanh kích bất ngờ vào căn cứ địch
cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt, ruồng bố; cuộc bố ráp
một cuộc bố ráp của công an
cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty
bất ngờ mở một cuộc bố ráp vào lúc sáng tinh mơ
cuộc cướp bóc
một nhân viên bảo vệ bị giết chết trong vụ cướp ngân hàng
một vụ cướp có vũ khí
mưu toan giảm giá cổ phiếu
ngoại động từ
tiến hành khám xét bất ngờ (một địa điểm)
nhân viên hải quan bất ngờ khám xét ngôi nhà
lục lọi chạn bếp (lấy thức ăn ở chạn bếp, (thường) là giữa hai bữa ăn)
những thằng nhóc lẻn vào vườn cây ăn trộm