Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
camp
[kæmp]
|
danh từ
nơi những người đi nghỉ ở tạm trong lều hoặc lán; trại; chỗ cắm trại
trại hè
rời/trở về trại
cắm trại (dựng trại) gần một suối nước nóng
trại dành cho tù nhân hoặc người tị nạn...
trại giam
trại tập trung
trại chuyển tiếp
trại lính; doanh trại
doanh trại quân đội, trại lính
(chính trị) phe; phái
thuộc các phái chính trị khác nhau
phe xã hội chủ nghĩa
cùng một phe
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng)
xem carry
xem foot
dỡ trại
động từ
đóng trại; cắm trại; hạ trại
đi cắm trại
Chuyên ngành Anh - Việt
camp
[kæmp]
|
Hoá học
trại, lều trú
Kỹ thuật
trại, lều trú
Xây dựng, Kiến trúc
khu nhà ở công trường, nhà lều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
camp
|
camp
camp (n)
  • site, campsite, campground, encampment, base camp, holiday camp
  • group, faction, clique, followers, supporters, cohorts
  • camp (v)
    go camping, camp out, sleep out