Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
larder
['lɑ:də]
|
danh từ
chạn, tủ đựng thức ăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
larder
|
larder
larder (n)
storeroom, pantry, store, room, cupboard, cold store, cold-room