Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bank
[bæηk]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
dải đất dọc theo hai bên bờ sông; bờ
I
dare
you
jump
over
to
the
opposite
bank
Tôi thách anh nhảy sang bờ bên kia đấy
Their
barracks
are
on
the
south
bank
(
of
the
canal
)
Doanh trại của họ ở bên bờ nam (của con kênh)
bờ đất làm ranh giới
low
banks
of
earth
between
rice-fields
bờ đất thấp ở giữa những thửa ruộng
đống
big
banks
of
snow
những đống tuyết lớn
the
sun
went
behind
a
bank
of
clouds
mặt trời khuất dạng sau đám mây
bãi ngầm (ở đáy sông)
sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên ( ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn)
(ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm
dãy; hàng
a
bank
of
stroboscopes
một dãy đèn chớp
a
bank
of
cylinders
in
an
engine
một hàng xy lanh trong động cơ
ngân hàng; nhà băng
to
have
money
in
the
bank
có tiền gửi ngân hàng
bank
manager
giám đốc ngân hàng
a
bank
account
tài khoản ở ngân hàng
(đánh bài) vốn của nhà cái
to
break
the
bank
đánh cho nhà cái hết vốn; (nghĩa bóng) làm cho sạt nghiệp
kho lưu giữ (đồ đạc quý giá, thông tin...)
to
build
up
a
bank
of
police
records
xây dựng kho lưu giữ hồ sơ cảnh sát
động từ
đắp bờ (để ngăn)
to
bank
up
a
river
đắp bờ ngăn sông
chất đống, dồn thành đống
the
sand
banks
up
cát dồn lại thành đống
nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng)
the
helicopter
banked
to
the
left
máy bay trực thăng nghiêng sang trái
gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng
he
banks
one-tenth
of
his
salary
every
month
anh ta gửi 1 phần mười tiền lương hàng tháng vào ngân hàng
where
did
she
bank
?
cô ấy gửi tiền ở ngân hàng nào?
(
to
bank
on
somebody
/
something
) trông mong/trông cậy vào ai/cái gì
Don't
bank
on
their
help
/
on
them
to
help
you
Đừng trông mong vào sự giúp đỡ của họ/trông mong họ giúp anh
Chuyên ngành Anh - Việt
bank
[bæηk]
|
Hoá học
bãi
Kinh tế
ngân hàng
Kỹ thuật
bờ, đê, luỹ; cồn, bãi; gương lò, cửa lò; tập vỉa, thân quặng; ngân hàng
Sinh học
đàn cá, cồn cát
Tin học
ngân hàng
Toán học
ngân hàng nhà băng
Xây dựng, Kiến trúc
đống; bờ, gờ; dãy, loạt nghiêng; phôi (làm giũa
Từ điển Anh - Anh
bank
|
bank
bank
(
bank
)
noun
1.
Any group of similar electrical devices connected together for use as a single device. For example, transistors may be connected in a row/column array inside a chip to form memory, or several memory chips may be connected together to form a memory module such as a SIMM.
See also
SIMM
.
2.
A section of memory, usually of a size convenient for a CPU to address. For example, an 8-bit processor can address 65,536 bytes of memory; therefore, a 64-kilobyte (64-kB) memory bank is the largest that the processor can address at once. To address another 64-kB bank of memory requires circuitry that fools the CPU into looking at a separate block of memory.
See also
bank switching
,
page
.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bank
|
bank
bank
(n)
side
, edge, margin, embankment, border, shore
set
, row, tier, series, group, array, panel
pile
(informal), heap, mound, stack, mass
store
, depository, reservoir, stock, collection, pool, cache, stockpile, reserve, hoard
bank
(v)
heap
, pile, mound, stack, mass, amass
antonym:
disperse
tilt
, pitch, turn, lean, veer, incline, slope
antonym:
level off
deposit
, pay in, cash in, put in
antonym:
withdraw
have an account
, save, deposit, invest
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.