Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
canal
[kə'næl]
|
danh từ
kênh, sông đào
thuyền dùng để đi trên kênh
(giải phẫu) ống
Chuyên ngành Anh - Việt
canal
[kə'næl]
|
Hoá học
ống, kênh, rãnh
Kỹ thuật
kênh, sông đào, lòng dẫn; đường ống dẫn
Sinh học
ống
Toán học
đường, kênh; sông đào
Vật lý
đường, kênh; sông đào
Xây dựng, Kiến trúc
kênh, sông đào, lòng dẫn; đường ống dẫn
Từ điển Anh - Anh
canal
|

canal

canal (kə-nălʹ) noun

1. An artificial waterway or artificially improved river used for travel, shipping, or irrigation.

2. Anatomy. A tube, duct, or passageway.

3. Astronomy. One of the faint, hazy markings resembling straight lines on early telescopic images of the surface of Mars.

verb, transitive

canalled or canaled, canalling or canaling, canals or canals

1. To dig an artificial waterway through: canal an isthmus.

2. To provide with an artificial waterway or waterways.

 

[Partly French, channel, and partly Middle English, tube (from Medieval Latin canāle), both from Latin canālis, tube, channel, probably from canna, small reed. See cane.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
canal
|
canal
canal (n)
  • waterway, channel, seaway
  • duct, tube, passage, vessel