Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
piece
[pi:s]
|
danh từ
mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...
một mảnh giấy
một mẩu bánh mì
một viên phấn
đạp vỡ cái gì ra từng mảnh
bộ phận, mảnh rời, phần tách ra
tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời
thí dụ, vật mẫu; đồ vật, món (hàng..), một khoản
một lời khuyên
một mẩu tin
một món đồ gỗ
một món nữ trang
(thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm (vải); thùng (rượu...)
một thùng rượu vang
một cuộn giấy dán tường ( 12 iat)
bán cả tấm, bán cả cuộn
một bộ trà mười bốn chiếc
bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch)
một bức tranh
một bản nhạc
một bài thơ
khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo
một cụm pháo gồm bốn khẩu
quân cờ
cái việc, lời, dịp...
một việc làm dại dột
một lời nói thật
một hành động láo xược
một dịp may
đồng tiền
đồng cu-ron
đồng penni
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí
(từ lóng) con bé, thị mẹt
con bé kháu, con bé xinh xinh
con ranh hỗn xược
cùng một loại với
được trả lương theo sản phẩm
như go
vở từng mảnh
xé nát vật gì
phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời
ngoại động từ
chấp lại thành một, hợp lại thành một
nối (chỉ) (lúc quay sợi); ráp từng mảnh với nhau
chắp vào, ráp vào
chắp vật gì vào một vật khác
thêm vào
chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết)
chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau
Chuyên ngành Anh - Việt
pieces
|
Kỹ thuật
linh kiện
Tin học
linh kiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pieces
|
pieces
pieces (n)
smithereens (informal), bits, fragments, shards