Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
saucy
['sɔ:si]
|
tính từ so sánh
thô lỗ một cách hỗn xược
Mày là đứa hỗn láo!
thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ)
một chiếc mũ nhỏ trông thật vui nhộn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
saucy
|
saucy
saucy (adj)
impertinent (formal), impudent, smart, sassy, rude, smart-alecky (informal), cheeky (UK, informal)