Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mua sắm
[mua sắm]
|
to buy; to purchase
I always ask my wife's advice before buying something
shopping
This area is good for shopping
This new software product makes on-line shopping safer
to do one's shopping
We're going into town to do a bit of shopping; We're going downtown to do a bit of shopping
To go window-shopping; to window-shop
Chuyên ngành Việt - Anh
mua sắm
[mua sắm]
|
Kinh tế
purchase
Từ điển Việt - Việt
mua sắm
|
động từ
mua để dùng
sắp đến tết, chị ấy mua sắm nhiều thứ